Chú thích Mahan_(lớp_tàu_khu_trục)

  1. 1 2 “5"/38 (12.7 cm) Mark 12”. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2007.
  2. “Navy Weapons”. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2007.
  3. 1 2 3 4 5 Reilly 1983, tr. 28Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFReilly1983 (trợ giúp)
  4. 1 2 Friedman 2004, tr. 86Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFFriedman2004 (trợ giúp)
  5. Friedman 2004, tr. 87-88Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFFriedman2004 (trợ giúp)
  6. 1 2 3 4 5 6 Friedman 2004, tr. 88Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFFriedman2004 (trợ giúp)
  7. 1 2 3 Friedman 2004, tr. 465Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFFriedman2004 (trợ giúp)
  8. Roscoe 1953, tr. 20Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFRoscoe1953 (trợ giúp)
  9. Hodges & Friedman 1979, tr. 111Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFHodgesFriedman1979 (trợ giúp)
  10. 1 2 Hodges & Friedman 1979, tr. 145Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFHodgesFriedman1979 (trợ giúp)
  11. Reilly 1983, tr. 73Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFReilly1983 (trợ giúp)
  12. Reilly 1983, tr. 75Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFReilly1983 (trợ giúp)
  13. McComb 2010, tr. 11Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFMcComb2010 (trợ giúp)
  14. Reilly 1983, tr. 35Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFReilly1983 (trợ giúp)
  15. McComb 2010, tr. 9Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFMcComb2010 (trợ giúp)
  16. Reilly 1983, tr. 28-29Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFReilly1983 (trợ giúp)
  17. “Mahan”. Naval History & Heritage Command. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2013.
  18. “Cummings”. Naval History & Heritage Command. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2013.
  19. “Drayton”. Naval History & Heritage Command. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2013.
  20. “Lamson”. Naval History & Heritage Command. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2013.
  21. “Flusser”. Naval History & Heritage Command. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2013.
  22. “Reid”. Naval History & Heritage Command. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2013.
  23. “Case”. Naval History & Heritage Command. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2013.
  24. “Conyngham”. Naval History & Heritage Command. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2013.
  25. “Cassin”. Naval History & Heritage Command. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2013.
  26. “Shaw”. Naval History & Heritage Command. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2013.
  27. “Tucker”. Naval History & Heritage Command. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2013.
  28. “Downes”. Naval History & Heritage Command. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2013.
  29. “Coushing”. Naval History & Heritage Command. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2013.
  30. “Perkins”. Naval History & Heritage Command. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2013.
  31. “Smith”. Naval History & Heritage Command. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2013.
  32. “Preston”. Naval History & Heritage Command. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2013.
  33. “Dunlap”. Naval History & Heritage Command. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2013.
  34. “Fanning”. Naval History & Heritage Command. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2013.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Mahan_(lớp_tàu_khu_trục) http://www.navweaps.com http://www.navweaps.com/Weapons/WNUS_5-38_mk12.htm http://www.history.navy.mil/danfs/c13/Conyngham-ii... http://www.history.navy.mil/danfs/c16/Cushing-ii.h... http://www.history.navy.mil/danfs/c16/cummings-ii.... http://www.history.navy.mil/danfs/c4/Case-ii.htm http://www.history.navy.mil/danfs/c4/Cassin-ii.htm http://www.history.navy.mil/danfs/d5/Downes-ii.htm http://www.history.navy.mil/danfs/d6/drayton-ii.ht... http://www.history.navy.mil/danfs/d6/dunlap.htm